Nhiệt Độ Phòng Lạnh Thực Phẩm: Tiêu Chuẩn °F Và °C Cập Nhật 2026

Nhiệt độ chính xác là yếu tố sống còn trong bảo quản thực phẩm – chênh lệch chỉ vài độ có thể khiến hàng tấn thực phẩm bị hỏng hoặc vi khuẩn phát triển. Trong thực tế, doanh nghiệp thường gặp khó khăn khi đối mặt với hai hệ đo lường khác nhau: °F (Fahrenheit) phổ biến ở Mỹ và °C (Celsius) được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam và châu Á.

Bài viết này Elitech Asia sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về nhiệt độ phòng lạnh theo cả hai đơn vị, bảng quy đổi nhanh, và tiêu chuẩn nhiệt độ kho lạnh cho từng loại thực phẩm. Đặc biệt, Elitech sẽ giới thiệu giải pháp giám sát tự động GSP-6 và RC series hỗ trợ cả °F và °C.

Công Thức Quy Đổi °F ↔ °C

Quy Đổi °C Sang °F

Công thức: °F = (°C × 9/5) + 32

Ví dụ thực tế:

  • 0°C = (0 × 1.8) + 32 = 32°F (điểm đóng băng)
  • -18°C = (-18 × 1.8) + 32 = 0.4°F ≈ 0°F (kho đông tiêu chuẩn)
  • 4°C = (4 × 1.8) + 32 = 39.2°F (kho mát)

Quy Đổi °F Sang °C

Công thức: °C = (°F – 32) × 5/9

Ví dụ:

  • 32°F = (32 – 32) × 0.556 = 0°C
  • 0°F = (0 – 32) × 0.556 = -17.8°C ≈ -18°C
  • 40°F = (40 – 32) × 0.556 = 4.4°C

Xem chi tiết: Đổi Độ F Sang Độ C: Công Thức, Cách Chuyển Đổi và Ứng Dụng

Tiêu Chuẩn Nhiệt Độ Phòng Lạnh Theo Loại Thực Phẩm

Mỗi loại thực phẩm có cấu trúc tế bào, hàm lượng nước, và tốc độ phản ứng enzyme khác nhau – yếu tố quyết định nhiệt độ bảo quản tối ưu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng nhóm thực phẩm.

Kho đông (-18°C / 0°F trở xuống)

Tại sao -18°C là tiêu chuẩn vàng?

Nhiệt độ -18°C (0°F) không phải con số ngẫu nhiên. Tại ngưỡng này, hầu hết vi khuẩn, nấm mốc và enzyme ngừng hoạt động hoàn toàn. Nước trong thực phẩm đóng băng thành tinh thể, ngăn chặn các phản ứng hóa học gây hư hỏng. Tuy nhiên, đông lạnh không tiêu diệt vi khuẩn – chúng chỉ “ngủ đông” và sẽ hoạt động trở lại khi rã đông.

Thực phẩm đông lạnh tiêu chuẩn:

Đa số thực phẩm đông lạnh yêu cầu nhiệt độ kho lạnh thực phẩm từ -18°C đến -25°C (0°F đến -13°F):

Thủy sản đông: -18°C / 0°F (FDA)

  • Tại nhiệt độ này, quá trình oxy hóa lipid (gây mùi tanh) được làm chậm đáng kể
  • Thời gian bảo quản: 3-6 tháng tùy loại cá
  • Cá béo (cá hồi, cá thu) nên ở -20°C để tránh oxy hóa dầu

Lưu ý quan trọng: Dao động nhiệt độ ±2°C có thể tạo tinh thể đá lớn, phá hủy cấu trúc tế bào

Nhiệt độ bảo quản thịt đông: -18°C / 0°F

  • Thịt bò: 6-12 tháng
  • Thịt heo: 4-6 tháng (dễ bị oxy hóa hơn thịt bò)
  • Thịt gia cầm: 9-12 tháng
  • Thịt xay: 3-4 tháng (diện tích bề mặt lớn, dễ oxy hóa)

Chú ý: Nhiệt độ dao động gây “freezer burn” – vết khô trắng trên bề mặt thịt

Rau củ đông: -18°C / 0°F

  • Rau đã blanching (chần sơ): 8-12 tháng
  • Trái cây đông: 10-12 tháng
  • Cà chua, dưa chuột không nên đông (hàm lượng nước cao, cấu trúc sẽ bị phá hủy)

Kỹ thuật: Đông nhanh (quick freezing) tạo tinh thể đá nhỏ, giữ nguyên kết cấu tốt hơn

Thực phẩm chế biến sẵn: -18°C / 0°F

  • Cơm, bánh mì: 1-3 tháng
  • Súp, canh: 2-3 tháng
  • Pizza, lasagna: 1-2 tháng

Nguyên tắc: Nhiệt độ càng thấp, thời gian bảo quản càng dài

Kho đông đặc biệt – Nhiệt độ siêu thấp:

Một số sản phẩm cao cấp hoặc xuất khẩu yêu cầu nhiệt độ kho đông thấp hơn nhiều:

Cá ngừ xuất khẩu (Sashimi-grade): -25°C đến -30°C (-13°F đến -22°F)

  • Yêu cầu bắt buộc cho thị trường Nhật Bản, Mỹ
  • Giết ký sinh trùng Anisakis (cần -20°C trong 7 ngày hoặc -35°C trong 15 giờ)
  • Giữ màu đỏ tươi của thịt cá ngừ
  • Chi phí vận hành tăng 30-40% so với kho -18°C

Kem thương mại: -20°C đến -23°C (-4°F đến -9°F)

  • Ngăn ngừa tinh thể đá lớn (ice crystals) tạo kết cấu sần sùi
  • Duy trì độ mịn, béo ngậy

Lưu ý: Khi nhiệt độ lên xuống, kem bị “recrystallization” – hiện tượng tinh thể đá nhỏ gộp thành tinh thể lớn

Mẫu sinh học, vaccine: -40°C đến -80°C (-40°F đến -112°F)

  • Không phải thực phẩm nhưng nhiều kho lạnh đa năng cần biết
  • Yêu cầu tủ đông chuyên dụng ultra-low temperature

Bảng tóm tắt kho đông

Loại Thực PhẩmNhiệt độThời Gian Bảo QuảnRủi Ro Nếu Sai Nhiệt Độ
Thủy sản thường-18°C (0°F)3-6 thángMùi tanh, mất chất
Cá ngừ sashimi-25°C (-13°F)12-18 thángKý sinh trùng, màu sắc
Thịt đỏ-18°C (0°F)6-12 thángFreezer burn
Thịt gia cầm-18°C (0°F)9-12 thángOxy hóa, mùi
Rau củ-18°C (0°F)8-12 thángMất vitamin C
Kem-23°C (-9°F)Không hạn chếTinh thể đá, kết cấu
Nhiệt độ kho đông ( 18°C _ 0°F trở xuống)
Nhiệt độ kho đông ( 18°C _ 0°F trở xuống)

Kho mát (0°C đến 10°C / 32°F đến 50°F)

Kho mát là vùng nhiệt độ “nguy hiểm” nhất vì nằm trong khoảng vi khuẩn vẫn có thể phát triển chậm. Nhiệt độ bảo quản thực phẩm trong kho mát phải được giám sát chặt chẽ hơn kho đông.

1. Thịt tươi: Cân bằng giữa không đông và an toàn

Nhiệt độ bảo quản thịt tươi là thách thức lớn vì cần đủ lạnh để ngăn vi khuẩn nhưng không được đông cứng:

Thịt bò, heo nguyên miếng: -1°C đến 2°C (30°F đến 36°F)

  • Giải thích khoa học: Ở -1°C, thịt ở trạng thái “supercooled” – nước chưa đông nhưng vi khuẩn gần như không hoạt động
  • Thời gian: 3-5 ngày (miếng lớn), 1-2 ngày (miếng nhỏ)
  • Độ ẩm tương đối: 85-90% để tránh mất nước
  • Vị trí lý tưởng: Ngăn dưới cùng của tủ lạnh (nơi lạnh nhất)

Thịt gia cầm: 0°C đến 2°C (32°F đến 36°F)

  • Dễ nhiễm Salmonella và Campylobacter hơn thịt đỏ
  • Thời gian: 1-2 ngày tối đa
  • Quy tắc vàng: Bảo quản riêng biệt, không để nước thịt nhỏ xuống thực phẩm khác
  • pH thịt gà (5.8-6.2) thuận lợi cho vi khuẩn phát triển nhanh hơn thịt bò (pH 5.4-5.7)

Thịt xay, thịt cắt nhỏ: 0°C đến 1°C (32°F đến 34°F)

  • Diện tích bề mặt lớn = nhiễm khuẩn nhanh
  • Thời gian: 1-2 ngày
  • Nên đông lạnh nếu không dùng ngay

Thịt chế biến (xúc xích, giăm bông): 2°C đến 4°C (36°F đến 39°F)

  • Có chất bảo quản → ít dễ hỏng hơn
  • Thời gian: 1-2 tuần (chưa mở), 3-7 ngày (đã mở)

Dấu hiệu thịt bảo quản sai nhiệt độ:

  • Màu sắc đổi (nâu sẫm, xanh)
  • Mùi chua, hôi thối
  • Bề mặt nhớt, dính
  • Có chất lỏng màu lạ

2. Thủy sản tươi

Nhiệt độ bảo quản thủy sản tươi đòi hỏi nghiêm ngặt nhất trong tất cả thực phẩm:

Cá tươi: 0°C đến 2°C (32°F đến 36°F)

  • Lý do: Enzyme tự phân (autolysis) hoạt động mạnh ở cá, gây mùi tanh nhanh
  • Thời gian: 1-2 ngày (cá biển), 0-1 ngày (cá nước ngọt)
  • Phương pháp tối ưu: Đặt cá trên đá nghiền, đá tan tạo môi trường 0°C lý tưởng
  • Không để cá ngâm trong nước đá tan (mất chất dinh dưỡng)

Tôm, mực: 0°C đến 2°C (32°F đến 36°F)

  • Tôm dễ đen đầu (melanosis) nếu nhiệt độ > 4°C
  • Mực tiết chất nhờn khi hỏng
  • Thời gian: 1-3 ngày tùy độ tươi ban đầu
  • Mẹo: Tôm có mùi amoniac = đã hỏng hoàn toàn

Sò, nghêu, hàu sống: 2°C đến 4°C (36°F đến 39°F)

  • Để trong hộp kín, không ngâm nước
  • Thời gian: 5-7 ngày nếu còn sống
  • Kiểm tra: Vỏ đóng chặt = còn sống, mở ra = đã chết (bỏ ngay)

Tại sao thủy sản dễ hỏng hơn thịt?

  • Hàm lượng nước cao hơn (70-80% vs 60-70%)
  • pH cao hơn (6.5-7.0 vs 5.4-5.7)
  • Enzyme tự phân hoạt động mạnh hơn
  • Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophilic) vẫn phát triển ở 0-5°C

3. Rau củ quả: Mỗi loại một nhiệt độ

Không giống thịt cá, rau củ quả có tốc độ “hô hấp” sau thu hoạch khác nhau, đòi hỏi nhiệt độ riêng biệt:

Rau lá xanh: 0°C đến 4°C (32°F đến 39°F)

  • Xà lách, cải bó xôi, rau muống: 0-2°C (gần điểm đóng băng)
  • Độ ẩm: 95-100% để tránh héo
  • Thời gian: 3-7 ngày
  • Lỗi thường gặp: Để gần dàn lạnh → lá bị đóng băng và nhũn

Rau củ: 2°C đến 7°C (36°F đến 45°F)

  • Cà rốt, củ cải: 0-2°C (10-14 ngày)
  • Khoai tây: 7-10°C (45-50°F) – nhiệt độ thấp chuyển tinh bột thành đường, làm khoai ngọt và nhanh đen khi chiên
  • Hành tây, tỏi: 0-2°C với độ ẩm thấp 65-70%
  • Nguyên tắc: Củ có thể bảo quản lạnh hơn lá

Trái cây ôn đới: 0°C đến 4°C (32°F đến 39°F)

  • Táo, lê, nho: 0-2°C
  • Dâu tây, cherry: 0-1°C (dễ hỏng nhất)
  • Thời gian: 1-4 tuần tùy loại
  • Lưu ý: Táo tỏa khí ethylene làm chín các trái cây khác → bảo quản riêng

Trái cây nhiệt đới: 7°C đến 13°C (45°F đến 55°F)

  • Chuối: 13-14°C (dưới 10°C bị “chilling injury” – vỏ đen, thịt cứng)
  • Xoài: 10-13°C
  • Bơ: 5-7°C (chín), 12-13°C (xanh)
  • Dứa: 7-10°C
  • Hiện tượng “chilling injury”: Trái cây nhiệt đới bị tổn thương tế bào khi nhiệt độ < 10°C, không thể phục hồi

4. Sữa và sản phẩm từ sữa: Bảo quản men vi sinh

Sữa tươi thanh trùng: 1°C đến 4°C (34°F đến 39°F)

  • Nhiệt độ lý tưởng: 2-3°C
  • Thời gian: 5-7 ngày sau khi mở (chưa mở: theo hạn sử dụng)
  • Quan trọng: Mỗi lần nhiệt độ > 4°C trong 2 giờ, thời gian bảo quản giảm 1 ngày
  • Không để ở cửa tủ lạnh (nhiệt độ không ổn định)

Phô mai: 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F)

  • Phô mai tươi (cottage, ricotta): 1-4°C (3-5 ngày)
  • Phô mai cứng (cheddar, parmesan): 4-8°C (nhiều tháng nếu bảo quản đúng)
  • Phô mai mềm (brie, camembert): 2-4°C (1-2 tuần)
  • Độ ẩm: 80-85% để tránh khô cứng

Sữa chua: 1°C đến 4°C (34°F đến 39°F)

  • Men lactic acid vẫn hoạt động nhẹ ở nhiệt độ này
  • Thời gian: 7-14 ngày sau khi mở
  • Mẹo: Lớp nước trên mặt = whey tách ra (bình thường), khuấy đều lại

Bơ: 2°C đến 4°C (36°F đến 39°F)

  • Có thể đông lạnh -18°C (6-9 tháng)
  • Nhiệt độ cao → oxy hóa → mùi ôi

5. Trứng: Đặc thù riêng biệt

Trứng tươi: 7°C đến 10°C (45°F đến 50°F)

  • Tại sao không lạnh hơn? Nhiệt độ quá thấp làm màng bảo vệ tự nhiên bị hỏng
  • Thời gian: 3-5 tuần
  • Kiểm tra độ tươi: Thả vào nước – chìm ngang = tươi, nổi = hỏng
  • Không nên rửa trứng trước khi bảo quản (phá hủy lớp cuticle bảo vệ)

Trứng đã nấu chín: 2°C đến 4°C (36°F đến 39°F)

  • Thời gian: 1 tuần
  • Bảo quản trong vỏ tốt hơn bóc vỏ

Lòng đỏ/lòng trắng riêng: 1°C đến 4°C (34°F đến 39°F)

  • Thời gian: 2-4 ngày
  • Phủ màng bọc kín để tránh khô

Lưu ý đặc biệt: Ở nhiều nước châu Âu, trứng không bảo quản lạnh vì không rửa sau khi đẻ. Ở Mỹ và Việt Nam, trứng được rửa → mất lớp bảo vệ → bắt buộc bảo quản lạnh.

Nhiệt độ kho mát (0°C đến 10°C _ 32°F đến 50°F)
Nhiệt độ kho mát (0°C đến 10°C _ 32°F đến 50°F)

Giải Pháp Giám Sát: GSP-6 Và RC Series

Máy ghi dữ liệu nhiệt độ và độ ẩm GSP-6 / GSP-6 Pro 

GSP-6 / GSP-6 Pro đo cả °F và °C:

  • Chuyển đổi đơn vị dễ dàng trên màn hình
  • Phù hợp cho doanh nghiệp xuất khẩu, nhập khẩu
  • Độ chính xác: ±0.3°C / ±0.5°F

Tính năng nổi bật:

  • Phạm vi đo rộng: -40°C đến +85°C (-40°F đến +185°F)
  • Cảnh báo tức thì khi vượt ngưỡng
  • Lưu trữ 16,000-60,000 điểm dữ liệu
  • Kết nối WiFi, Bluetooth (bản Pro)

Nhiệt kế tự ghi RC Series 

Nhệt kế tự ghi RC-5+:

  • USB tích hợp, không cần dây
  • Hỗ trợ cả °C và °F
  • 32,000 điểm dữ liệu
  • Phù hợp vận chuyển hàng lạnh

RC-51H:

  • Đo cả nhiệt độ + độ ẩm
  • Thiết kế nhỏ gọn dạng bút, IP67
  • Chuyển đổi °C/°F dễ dàng
  • Tự động tạo báo cáo PDF
Giải Pháp Giám Sát_ GSP 6 Và RC Series
Giải pháp giám sát nhiệt độ GSP 6 Và RC Series

Hiểu rõ cả hệ đo °F và °C không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng trong xuất nhập khẩu mà còn đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn nhiệt độ kho lạnh quốc tế. Ghi nhớ công thức quy đổi cơ bản °F = (°C × 1.8) + 32 và áp dụng nhiệt độ bảo quản thực phẩm chuẩn cho từng loại sản phẩm.

Giám sát tự động bằng thiết bị như GSP-6RC series giúp bạn yên tâm hơn nhiều so với kiểm tra thủ công, đồng thời cung cấp dữ liệu chi tiết cho báo cáo xuất khẩu.

Bài viết liên quan:

Để lại một bình luận