Nhiệt kế điện tử là công cụ quan trọng giúp đo thân nhiệt nhanh chóng và chính xác, đặc biệt trong việc theo dõi sức khỏe tại nhà. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt đúng cách để đảm bảo kết quả chính xác nhất. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng loại nhiệt kế điện tử, giúp bạn kiểm tra nhiệt độ cơ thể một cách an toàn và hiệu quả.
So sánh ưu và nhược điểm của từng loại nhiệt kế điện tử
Loại nhiệt kế | Ưu điểm | Nhược điểm |
Nhiệt kế điện tử đo ở miệng | – Độ chính xác cao. – Giá cả phải chăng. | – Không phù hợp với trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. – Cần vệ sinh kỹ sau mỗi lần sử dụng. |
Nhiệt kế điện tử đo ở nách | – Dễ sử dụng. – An toàn cho mọi lứa tuổi. | – Độ chính xác thấp hơn so với đo miệng hoặc đo tai. – Cần thời gian đo lâu hơn. |
Nhiệt kế điện tử đo ở tai | – Đo nhanh, chính xác. – Phù hợp cho trẻ nhỏ và người lớn. | – Không phù hợp với trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi. – Cần vệ sinh đầu đo thường xuyên. |
Nhiệt kế điện tử đo ở trán | Vệ sinh, tiện lợi, đo nhanh chóng, phù hợp cho trẻ nhỏ và người lớn. | Độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh, giá thành cao. |
Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt
Để đảm bảo kết quả đo chính xác, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng cho từng loại nhiệt kế điện tử:
Nhiệt kế điện tử đo ở miệng

Bước 1: Vệ sinh nhiệt kế bằng cồn hoặc nước ấm trước khi sử dụng.
Bước 2: Bật nhiệt kế và đảm bảo màn hình hiển thị bình thường.
Bước 3: Đặt đầu đo của nhiệt kế dưới lưỡi.
Bước 4: Ngậm miệng lại, không cắn vào nhiệt kế.
Bước 5: Chờ khoảng 30 giây – 1 phút (tùy loại nhiệt kế) cho đến khi nghe tiếng bíp.
Bước 6: Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả hiển thị trên màn hình.
Bước 7: Vệ sinh nhiệt kế bằng khăn sạch hoặc bông tẩm cồn.
Lưu ý:
- Không sử dụng ngay sau khi ăn, uống nước nóng/lạnh vì có thể ảnh hưởng đến kết quả đo.
- Không đo nhiệt độ miệng cho trẻ em dưới 5 tuổi để tránh nguy cơ cắn vỡ nhiệt kế.
Nhiệt kế điện tử đo ở nách

Bước 1: Vệ sinh nhiệt kế trước khi sử dụng.
Bước 2: Bật nhiệt kế và kiểm tra màn hình.
Bước 3: Đặt đầu đo vào giữa nách, ép sát cánh tay vào thân.
Bước 4: Giữ nguyên tư thế trong khoảng 30 giây – 1 phút cho đến khi nghe tiếng bíp.
Bước 5: Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả.
Bước 6: Vệ sinh nhiệt kế bằng khăn sạch hoặc bông tẩm cồn.
Lưu ý:
- Cần lau khô vùng nách trước khi đo để có kết quả chính xác.
- Không di chuyển tay hoặc thay đổi tư thế khi đang đo.
- Kết quả đo ở nách thường thấp hơn nhiệt độ thực tế khoảng 0,5-1 độ C.
Nhiệt kế điện tử đo ở tai

Bước 1: Vệ sinh đầu đo bằng cồn hoặc khăn sạch.
Bước 2: Bật nhiệt kế và kiểm tra màn hình.
Bước 3: Kéo nhẹ vành tai lên trên và ra sau để mở rộng ống tai (với trẻ em dưới 1 tuổi, kéo tai nhẹ xuống dưới).
Bước 4: Đưa đầu đo vào ống tai, không cần đẩy quá sâu.
Bước 5: Bấm nút đo, giữ nguyên trong khoảng 1 – 3 giây cho đến khi nghe tiếng bíp.
Bước 6: Lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả.
Bước 7: Vệ sinh đầu đo bằng khăn sạch hoặc bông tẩm cồn.
Lưu ý:
- Không sử dụng nếu tai có nhiều ráy tai hoặc đang bị viêm nhiễm.
- Phải đặt đầu đo đúng vị trí trong tai để có kết quả chính xác.
Nhiệt kế điện tử đo ở trán (nhiệt kế hồng ngoại)

Bước 1: Vệ sinh bề mặt cảm biến bằng bông tẩm cồn.
Bước 2: Bật nhiệt kế và kiểm tra màn hình.
Bước 3: Giữ nhiệt kế cách trán khoảng 2 – 5 cm.
Bước 4: Nhấn nút đo và giữ yên trong 1 – 3 giây.
Bước 5: Khi có tiếng bíp, đọc kết quả hiển thị trên màn hình.
Bước 6: Vệ sinh đầu đo bằng khăn sạch hoặc bông tẩm cồn.
Lưu ý:
- Không đo khi trán đổ mồ hôi hoặc ướt, lau khô trước khi đo.
- Không đo ngay sau khi vừa ra ngoài nắng hoặc từ phòng lạnh vào.
Hướng dẫn vệ sinh và bảo quản nhiệt kế điện tử
Bằng cách tuân thủ đúng những lưu ý sau đây, bạn sẽ có được kết quả đo thân nhiệt chính xác và đáng tin cậy:
- Vệ sinh ngay sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo độ chính xác và tránh nhiễm khuẩn.
- Dùng bông tẩm cồn hoặc khăn sạch lau đầu đo (không rửa trực tiếp với nước nếu không có hướng dẫn từ nhà sản xuất).
- Đối với nhiệt kế đo tai và trán, nên dùng cồn 70% để lau sạch đầu đo.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nhiệt độ cao.
- Kiểm tra pin định kỳ và thay pin khi cần thiết để đảm bảo nhiệt kế hoạt động chính xác.
Tại sao nên kiểm tra nhiệt độ của cơ thể?

Kiểm tra nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế là một cách đơn giản để xác định liệu bạn có bị sốt hay không. Sốt là sự gia tăng nhiệt độ cơ thể, thường là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang chống lại nhiễm trùng hoặc phản ứng với một tình trạng sức khỏe nào đó. Lý do nên kiểm tra nhiệt độ cơ thể:
- Phát hiện sốt sớm: Sốt có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng như cúm, viêm phổi, sốt xuất huyết, COVID-19… Việc đo nhiệt độ giúp phát hiện sớm để có hướng điều trị kịp thời.
- Theo dõi sức khỏe: Đặc biệt quan trọng với trẻ em, người già, phụ nữ mang thai hoặc những người có bệnh lý nền.
- Kiểm tra hiệu quả điều trị: Khi đang dùng thuốc hạ sốt hoặc điều trị bệnh, việc theo dõi nhiệt độ giúp đánh giá tình trạng cải thiện hay cần can thiệp y tế.
- Ngăn ngừa biến chứng: Sốt cao kéo dài có thể gây co giật (đặc biệt ở trẻ nhỏ), mất nước, ảnh hưởng đến tim mạch và thần kinh nếu không được kiểm soát đúng cách.
Nhiệt độ cơ thể trung bình là bao nhiêu?
Nhiệt độ cơ thể bình thường trung bình là 37°C (98,6°F). Tuy nhiên, nhiệt độ cơ thể có thể dao động từ 36°C – 37,5°C (96,8°F – 99,5°F) tùy vào từng người và thời điểm đo.
- Buổi sáng: Thường thấp hơn.
- Buổi chiều – tối: Thường cao hơn một chút.
Nhiệt độ nào được coi là sốt?

Sốt nhẹ: Từ 37,5°C – 38°C (99,5°F – 100,4°F)
Sốt vừa: Từ 38°C – 39°C (100,4°F – 102,2°F)
Sốt cao: Từ 39°C – 40°C (102,2°F – 104°F)
Sốt rất cao (nguy hiểm): Trên 40°C (104°F)
Ở người lớn, nhiệt độ từ 38°C (100,4°F) trở lên được coi là sốt. Nếu sốt dưới 38,8°C (102°F), có thể nghỉ ngơi, uống nhiều nước, dùng thuốc hạ sốt như paracetamol. Nếu sốt từ 38,8°C trở lên, đặc biệt kéo dài hoặc kèm theo triệu chứng bất thường (khó thở, đau đầu dữ dội, co giật…), hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Loại nhiệt kế nào không nên sử dụng để đo thân nhiệt?
Một số loại nhiệt kế không phù hợp hoặc không nên dùng để đo thân nhiệt vì chúng có độ chính xác thấp hoặc không được thiết kế cho mục đích này gồm:
Nhiệt kế thủy ngân

Lý do không nên dùng: Nhiệt kế thuỷ ngân đã bị cấm sử dụng ở nhiều nơi vì rất nguy hiểm. Nếu vỡ, thủy ngân bên trong rất độc hại, có thể gây nhiễm độc khi hít phải hoặc tiếp xúc với da. Cho kết quả chậm chạp, cần thời gian đo lâu (từ 3 – 5 phút). Khó đọc kết quả với cột thủy ngân nhỏ, khó nhìn rõ số đo.
Nên thay thế bằng: Cách sử dụng nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt hoặc nhiệt kế hồng ngoại sẽ an toàn hơn.
Nhiệt kế thực phẩm
Lý do không nên dùng: Nhiệt kế này được thiết kế để đo nhiệt độ thực phẩm, lò nướng, nước sôi, không có độ chính xác cao cho thân nhiệt con người. Đầu dò thường dài và không phù hợp với vị trí đo trên cơ thể.
Nhiệt kế phòng
Lý do không nên dùng: Nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ không khí trong phòng, không có cảm biến phù hợp để đo thân nhiệt. Độ chính xác thấp nếu áp dụng lên cơ thể.

Nhiệt kế đo nước hoặc bể bơi
Lý do không nên dùng: Được thiết kế để đo nước tắm, nước bể bơi, không có độ chính xác cao khi đo nhiệt độ cơ thể. Phản ứng chậm, không nhạy với sự thay đổi nhiệt độ cơ thể.
Nhiệt kế công nghiệp
Lý do không nên dùng: Được thiết kế để đo nhiệt độ cực cao, dùng trong máy móc, nhà máy, lò hơi, kim loại nóng chảy, không phù hợp với phạm vi nhiệt độ cơ thể con người. Độ sai lệch cao và không an toàn khi áp dụng lên cơ thể.
Nắm rõ cách sử dụng nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt đúng không chỉ giúp bạn theo dõi sức khỏe chính xác mà còn đảm bảo an toàn cho cả gia đình. Hãy lựa chọn loại nhiệt kế phù hợp và thực hiện các bước đo đúng kỹ thuật để có kết quả tin cậy. Nếu bạn cần tìm mua nhiệt kế điện tử chất lượng, hãy tham khảo ngay tại website Elitech.asia nhé!