Giới thiệu đồng hồ Elitech LMG-10
Đồng hồ đo áp suất gas lạnh Elitech LMG-10 là thiết bị hiện đại, được thiết kế chuyên dụng cho việc đo và giám sát áp suất gas lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và các ứng dụng làm lạnh. Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ sử dụng, Elitech LMG-10 mang đến độ chính xác cao và khả năng đọc kết quả nhanh chóng, giúp kỹ thuật viên tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.

Thiết bị này được trang bị màn hình hiển thị LCD rõ nét, hiển thị đồng thời các thông số quan trọng như áp suất, nhiệt độ bay hơi và ngưng tụ, cho phép theo dõi dễ dàng tình trạng hệ thống. Đặc biệt, Elitech LMG-10 tương thích với nhiều loại gas lạnh khác nhau, phù hợp với hầu hết các hệ thống điều hòa hiện có trên thị trường. Với hiệu năng bền bỉ, độ chính xác cao và thiết kế tiện lợi, Elitech LMG-10 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên trong ngành điện lạnh chuyên nghiệp.
Tính năng của đồng hồ đo áp suất ga lạnh Elitech LMG-10
- Tích hợp sẵn 88 loại cơ sở dữ liệu về áp suất-nhiệt độ bay hơi của chất làm lạnh.
- Với thiết kế chắc chắn và vỏ bọc cứng cáp, chống va đập, bộ đồng hồ đo đa tạp được thiết kế riêng cho môi trường khắc nghiệt và mang lại hiệu suất lâu dài.
- Được trang bị màn hình LCD lớn, khối van 2 chiều có ba kết nối và móc treo, thiết bị HVAC/R cho phép ứng dụng thuận tiện.
- Nhờ các cảm biến cực kỳ nhạy, ống phân phối kỹ thuật số xác định áp suất và nhiệt độ phía cao và phía thấp, cũng như nhiệt độ bay hơi và bão hòa của các chất làm lạnh được chọn.
- Bộ phân phối có thể tính toán độ chân không bằng cách kiểm tra giá trị áp suất hiện tại, để người dùng tham khảo nếu cần máy bơm chân không.
- Kiểm tra giữ áp suất giúp bạn xác định xem có rò rỉ hay không, trong khi bù nhiệt độ có thể tránh thay đổi áp suất do nhiệt độ môi trường gây ra để giảm thiểu sai sót.
Thông số kỹ thuật Elitech LMG-10
Danh mục | Thông số |
---|---|
Dải đo | Áp suất: từ âm 14.5 đến 800 psiNhiệt độ: từ âm 40 đến 302 độ F (âm 40 đến 150 độ C) |
Độ chính xác | Áp suất: cộng trừ 0.5 phần trăm toàn dảiNhiệt độ: cộng trừ 0.9 độ F (hoặc 0.5 độ C) |
Độ phân giải | Áp suất: 0.5 psiNhiệt độ: 0.2 độ F hoặc 0.1 độ C |
Đơn vị đo | Áp suất: psi, kg trên centimet vuông, kilopascal, megapascal, barNhiệt độ: độ F, độ C |
Loại môi chất lạnh | Hỗ trợ 88 loại |
Nguồn điện | 3 pin AA |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD góc nhìn rộng |
Thời lượng pin | 200 giờ sử dụng (tắt đèn nền) |
Nhiệt độ làm việc | Từ 14 đến 122 độ F (tương đương -10 đến 50 độ C) |
– 88 chất làm lạnh
R113 | R114 | R115 | R116 | R12 | R123 | R1233ZD | R1234ZE | R1234YF | R124 | R125 |
R13 | R134a | R14 | R141B | R142B | R143A | R152A | R170 | R22 | R23 | R236FA |
R245FA | R290 | R32 | R401A | R401B | R401C | R402A | R402B | R403B | R404A | R406A |
R407A | R407B | R407C | R407D | R407F | R408A | R409A | R410A | R410B | R412A | R413A |
R414A | R414B | R416A | R417A | R417C | R420A | R421A | R421B | R422A | R422B | R422C |
R422D | R424A | R426A | R427A | R428A | R429A | R434A | R437A | R438A | R441A | R443A |
R448A | R449A | R450A | R452A | R452B | R453A | R454A | R454B | R455A | R458A | R500 |
R502 | R503 | R507A | R508A | R508B | R514A | R600 | R600a | R601a | R718 | R744 |
Tài liệu liên quan đến Elitech LMG-10
Trung Hoang –
Sản phẩm cực kì hiệu quả trong việc đo và phát hiện khí gas lạnh, đo nhiệt độ, áp suất rất hay.