Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | S1-up |
Cảm biến | Cảm biến Laser PM |
PM2.5 | Phạm vi đo: 0 – 999 µg/m³ |
Độ phân giải: 0.1 µg/m³ | |
Độ chính xác: ±5 µg/m³ (0-50 µg/m³) | |
±10 µg/m³ (50-100 µg/m³) | |
±10% (100-500 µg/m³) | |
Nhiệt độ* | Phạm vi đo: -10 – 60°C (14-140°F) |
Độ phân giải: 0.1°C | |
Độ chính xác: ±0.5°C (±0.9°F) | |
Độ ẩm | Phạm vi đo: 0 – 99.9% RH |
Độ phân giải: 0.1% RH | |
Độ chính xác: ±3% RH | |
Kích thước | 3.5″ x 2.7″ x 0.7″ (inches) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Chế độ hoạt động* | ECO (Power-saving Mode, 30min) |
Smart Mode (automatic) | |
Thời gian sử dụng pin | ECO: Khoảng 100 ngày |
Smart: Khoảng 30 ngày | |
Đầu vào | 5V/1A |
Màn hình hiển thị | Màn hình mã phân đoạn 3.3 inch |
Trọng lượng | Khoảng 110g |
Môi trường hoạt động | -10 – 60°C / 0 – 99.9% |
Phụ kiện
- Máy dò x1
- Cáp USB x1
- Hướng dẫn sử dụng x1
- Giá đỡ hoặc bộ phụ kiện x1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.